- Lê Thanh Chơn
- Văn Ngọc Toản
CỰU HỌC SINH KHÓA 76
Xin mời các bạn cựu học sinh K76 (1969-1976) viết bài và gửi ảnh.
Xin vui lòng gửi về e-Mail: cuuhocsinhk76@gmail.com
Thứ Năm, 31 tháng 10, 2013
DANH SÁCH 10 A2 - 11 A 2 ( 1973-1975)
DANH SÁCH 10 A2 - 11 A 2 ( 1973-1975)
DANH SÁCH THẦY CỐ GIÁO ( môn dạy chính)
DANH SÁCH THẦY CỐ GIÁO ( môn dạy chính)
1/ LÊ NGỌC ÁNH ( Toán)
2/
TRẦN QUANG HIỆP ( )
3/
NGUYỄN TRỌNG HIỆP ( Sử địa)
4/
LÊ KHẮC HÙNG ( )
5/
TÔN THẤT LIÊN ( Pháp văn)
6/
NGUYỄN QUÁT ( Quốc văn)
7/
PHAN TĂNG ( Pháp văn)
8/
LÊ VĂN TRỊ ( )
9/ ĐINH VĂN CẬN ( Sinh - Hóa)
9/ ĐINH VĂN CẬN ( Sinh - Hóa)
10/ NGUYỄN VĂN HÀNG ( Anh văn)
11/ TRẦN THINH ( Anh văn)
12/ TRẦN NGỌC ( Anh văn)
13/ PHAN TRỌNG NGÔN ( Quốc văn)
14/ PHAN BỔ ( Toán)
15/ MANG VIÊN LONG ( Quốc văn) - Nhà văn Mang Viên Long - đang ở Tx Bình Định
16/. DƯƠNG ĐÌNH ĐỐNG ( Sử địa)
17/ DƯƠNG ĐÌNH LƯƠNG (Toán )
18/ PHẠM THỊ XUÂN HƯỜNG ( Quốc văn) - Nhà thơ Thụy Khanh - ( khoảng 1995 gặp ở Vũng Tàu)
19/ NGUYỄN ĐẢM ( Toán)
20/ DƯƠNG THỊ HÒA ( Sử địa)
21/ PHẠM VĂN HƯỚNG ( Vật lý)
22./ ĐINH VĂN CẬN ( Vạn vật) - đang ở TP Tuy hòa
23./ HOÀNG DIÊU ( Anh văn) - Ở Australia, có về VN
24./ CÔ.....HOÀI HƯƠNG ( Văn - vợ thầy H. Diêu)
25./CAO QUANG ĐỨC ( Toán)
26./ NGUYỄN PHỤNG LÃNH ( Toán)
27./ HÀ BẢY ( Pháp văn)
28./ HUỲNH TÔ ( Pháp văn)
29./ TRƯƠNG XUÂN HUY ( Pháp văn)
30./HOÀNG VĂN TRÍ ( Pháp văn)
31./.CÔ... LÊ ( Pháp văn - vợ thầy Trí
32./ Thầy ....Hào ( dạy guitar cho T.T Túc )
33./ TRẦN NGỌC ( ?) TIẾP (Toán ) ( trẻ và hippy nhất trường (!) năm 73-74. đã mất tại Cà mau)
34./ Cô...?..( dạy Công dân - vợ BS Tuệ)
16/. DƯƠNG ĐÌNH ĐỐNG ( Sử địa)
17/ DƯƠNG ĐÌNH LƯƠNG (Toán )
18/ PHẠM THỊ XUÂN HƯỜNG ( Quốc văn) - Nhà thơ Thụy Khanh - ( khoảng 1995 gặp ở Vũng Tàu)
19/ NGUYỄN ĐẢM ( Toán)
20/ DƯƠNG THỊ HÒA ( Sử địa)
21/ PHẠM VĂN HƯỚNG ( Vật lý)
22./ ĐINH VĂN CẬN ( Vạn vật) - đang ở TP Tuy hòa
23./ HOÀNG DIÊU ( Anh văn) - Ở Australia, có về VN
24./ CÔ.....HOÀI HƯƠNG ( Văn - vợ thầy H. Diêu)
25./CAO QUANG ĐỨC ( Toán)
26./ NGUYỄN PHỤNG LÃNH ( Toán)
27./ HÀ BẢY ( Pháp văn)
28./ HUỲNH TÔ ( Pháp văn)
29./ TRƯƠNG XUÂN HUY ( Pháp văn)
30./HOÀNG VĂN TRÍ ( Pháp văn)
31./.CÔ... LÊ ( Pháp văn - vợ thầy Trí
32./ Thầy ....Hào ( dạy guitar cho T.T Túc )
33./ TRẦN NGỌC ( ?) TIẾP (Toán ) ( trẻ và hippy nhất trường (!) năm 73-74. đã mất tại Cà mau)
34./ Cô...?..( dạy Công dân - vợ BS Tuệ)
DANH SÁCH 10C-11C (NK 1973-1975)12B ( NK 75-76)
DANH SÁCH 10C-11C (NK 1973-1975)
và12 B ( NK 1975 - 1976 )
1. Tôn Thất Túc
2. Lưu Văn Hải
3. Ngô Hữu Tân
4. Nguyễn Bá Trắc
5. Đào Quốc Hưng
6. Nguyễn Bá Hồng
7. Tô Đăng Phú
8. ... Kim Khuê
9. Nguyễn Ra
10.... Khánh
11. Nguyễn Thị Nhạn
và12 B ( NK 1975 - 1976 )
1. Tôn Thất Túc
2. Lưu Văn Hải
3. Ngô Hữu Tân
4. Nguyễn Bá Trắc
5. Đào Quốc Hưng
6. Nguyễn Bá Hồng
7. Tô Đăng Phú
8. ... Kim Khuê
9. Nguyễn Ra
10.... Khánh
11. Nguyễn Thị Nhạn
Thứ Tư, 30 tháng 10, 2013
DANH SÁCH 12D2 NK 75-76
DANH SÁCH 12D2 NK 75-76
1. Đoàn Văn Nha
2. Trần Tấn Khải
3. Nguyễn Thị Hảo B
4. Trình Viết Luân
5. Trương Quang Hỷ
6. ...Bạch Mai
7. Trần Phương
8. Đào Thị Hạnh Kha
9. Lê Thị Tích
10. Lê Thị Năng
11. Lê Thị Thiển
12. Trần Thị Mỹ Lan
13. Nguyễn Thị Thu Vân
14. Nguyễn Thị Thu Nguyệt
15. Võ Thị Hưởng
15. Hàn Minh Diệu
16. Lê Thị Thoa
1. Đoàn Văn Nha
2. Trần Tấn Khải
3. Nguyễn Thị Hảo B
4. Trình Viết Luân
5. Trương Quang Hỷ
6. ...Bạch Mai
7. Trần Phương
8. Đào Thị Hạnh Kha
9. Lê Thị Tích
10. Lê Thị Năng
11. Lê Thị Thiển
12. Trần Thị Mỹ Lan
13. Nguyễn Thị Thu Vân
14. Nguyễn Thị Thu Nguyệt
15. Võ Thị Hưởng
15. Hàn Minh Diệu
16. Lê Thị Thoa
DANH SÁCH 12D3 NK 75-76
DANH SÁCH 12D3 NK 75-76
lớp này tập hợp sau năm 75 nên khó liên lạc.
1. Lý Thơ Hạnh
2. Đặng Tấn Phú
3. Nguyễn Kiến Thức
4. Tô Đạt
5. Lê Thị Thu Tuyết
6. Nguyễn Chí Trung
7..... Xuân Điệp
8. .....Xuân Anh
lớp này tập hợp sau năm 75 nên khó liên lạc.
1. Lý Thơ Hạnh
2. Đặng Tấn Phú
3. Nguyễn Kiến Thức
4. Tô Đạt
5. Lê Thị Thu Tuyết
6. Nguyễn Chí Trung
7..... Xuân Điệp
8. .....Xuân Anh
DANH SÁCH 12C2 NK75-76
DANH SÁCH 12C2 NK75-76
1. Đoàn Phin
2. Nguyễn Phong Thủy
3. Lê Văn Nguyên
4. Đặng Xuân Thái
5. Lê Hoàng
6. Bùi Văn Quế
7. Trần văn Quyết
8. Lê Duy lương
9. Nguyễn Ngọc Đa
1. Đoàn Phin
2. Nguyễn Phong Thủy
3. Lê Văn Nguyên
4. Đặng Xuân Thái
5. Lê Hoàng
6. Bùi Văn Quế
7. Trần văn Quyết
8. Lê Duy lương
9. Nguyễn Ngọc Đa
DANH SÁCH 12C1 NK 75-76
DANH SÁCH 12C1 NK 75-76
1. Nguyễn Thanh Vân
2. Nguyễn Thành Công
3 Phạm Phú
4.Nguyễn Huy Vi
5. Lê Minh Tài
6. Trần Thị Tuất
7. Lê Hữu Tài
8. Đào tấn cam
9. Đoàn Mỹ
10. Nguyễn Quy
11. Huỳnh Huấn
12. Phạm Bá Hoàng
13. Trần Văn Khanh
14. .. Hổ
15. Lê Tự Đạt
16. Nguyễn Thị Hướng
17.Đào Đức Bình
18. Ngô Đa Bình
19.
1. Nguyễn Thanh Vân
2. Nguyễn Thành Công
3 Phạm Phú
4.Nguyễn Huy Vi
5. Lê Minh Tài
6. Trần Thị Tuất
7. Lê Hữu Tài
8. Đào tấn cam
9. Đoàn Mỹ
10. Nguyễn Quy
11. Huỳnh Huấn
12. Phạm Bá Hoàng
13. Trần Văn Khanh
14. .. Hổ
15. Lê Tự Đạt
16. Nguyễn Thị Hướng
17.Đào Đức Bình
18. Ngô Đa Bình
19.
DANH SÁCH 10B3-11B3 NK 73-75
DANH SÁCH 10B3-11B3 NK 73-75
1/ TRẦN TIẾN HÙNG
2/
HÀ XUÂN NHƯ
3/
TRẦN QUANG BÌNH
4/
VÕ THỊ NGỌC HÀ
5/
ĐẶNG THỊ LÊ HÒA
6/
LÊ THỊ MINH LIÊM
7/
LÊ DUY LƯƠNG
8/
HỒ VĂN MỸ
9/
NGUYỄN VĂN KHIÊM
10/
NGUYỄN ANH TUẤN
11/
VÕ THỊ NGỌC LIÊN
12/
TRẦN THỊ TUẤT
13/
NGUYỄN THỊ PHỤNG
14/
NGUYỄN THỊ TRINH
15/
VĂN NGỌC TOẢN
16/
PHẠM XUÂN MINH
17/
PHẠM VĂN ĐỊNH
18/
HUỲNH XUÂN ĐIÊP
19/
PHẠM THỊ MINH NGUYỆT
20/
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
21/
NGUYỄN THỊ LUẬT
22/
HỒ THỊ QUANG THAO
23/
ĐOÀN ĐỨC HÒA
24/
NGUYỄN HÃNH
25/
LƯƠNG NGỌC TÂM
26/
LƯƠNG HỮU CHÍ
27/
NGUYỄN QUANG ĐỨC
28/
VĂN TẤN KHUYẾN
29/
NGUYỄN ĐÌNH CÂN
30/
HUỲNH PHÚC
31/
ĐẶNG VĂN XÊ
32/
NGUYỄN VĂN ĐANG
33. TRẦN DUY CẦN
34. ĐẶNG NGỌC HƯNG
35. HUỲNH KIỂN
35. HUỲNH KIỂN
DANH SÁCH 10B1-11B1 NK 73-75
DANH SÁCH 10B1-11B1 NK 73-75
1. Nguyễn Thanh Vân
2. Lê Văn Nguyên
3. Nguyễn Thành Công
4.Trần Văn Phước
5. Lê Hoàng
6. Đặng Văn Toàn
7. Bùi Văn Quế
8. Lê Minh
9. Châu Đình Thức
10. Đặng Kim Tiến
11. Nguyễn Ngọc Nhu (c)
12. Nguyễn Nhân Hậu
13. Nguyễn Quốc Tuấn(c)
14. Phạm Bá Hoàng
15. Trần Văn Quyết
16. Huỳnh Thị Sang
17. Hồ Thị Bích Phượng
18. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
19. Lê Thị Hồng Thúy
20. Lâm Thị Liễu
21. Nguyễn Thị Hảo
22. Trương Thị Hoan
23. Cao Thị Khúc
24. Lê Thị Hồng Phát
25. Nguyễn Thị Loan
1. Nguyễn Thanh Vân
2. Lê Văn Nguyên
3. Nguyễn Thành Công
4.Trần Văn Phước
5. Lê Hoàng
6. Đặng Văn Toàn
7. Bùi Văn Quế
8. Lê Minh
9. Châu Đình Thức
10. Đặng Kim Tiến
11. Nguyễn Ngọc Nhu (c)
12. Nguyễn Nhân Hậu
13. Nguyễn Quốc Tuấn(c)
14. Phạm Bá Hoàng
15. Trần Văn Quyết
16. Huỳnh Thị Sang
17. Hồ Thị Bích Phượng
18. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
19. Lê Thị Hồng Thúy
20. Lâm Thị Liễu
21. Nguyễn Thị Hảo
22. Trương Thị Hoan
23. Cao Thị Khúc
24. Lê Thị Hồng Phát
25. Nguyễn Thị Loan
DANH SÁCH 10B2-11B2 NK73-75
DANH SÁCH 10B2-11B2 NK73-75
- Nguyễn Vân Nga - (ở Pháp)
- Lê Thị Tuyết Nhung
- Lê Thị Bích Loan
- Nguyễn Thị Chí Nghĩa
- Nguyễn Thị Thu Vân
- Nguyễn Thị Thanh
- Đặng Tấn Phú
- Trần Bình - (ở Mỹ)
- Nguyễn Phong Thủy
- Đặng Ngọc Chấn - (ở Mỹ)
- Trần Tấn Khải
- Đào Đức Bình
- Đặng Ngọc Tiếp
- Trần Kim Hùng
- Nguyễn Đình Thưởng
- Vĩnh Đình Danh
- Đinh Hai
- Trần Trọng Tuân
- Trần Ngọc Đức
- Lê Hữu Tài
- Trần Hữu Ngọc
- Huỳnh Văn Toàn
- Phạm Xuân Thống
- Nguyễn Đức Huệ
- Thân Trọng Hòa
- Phạm Phú
- Nguyễn Văn Phước
- Đặng Xuân Thái
- Trình Viết Luân
- Thái Hoàng Ân / hiện ở đâu ?
- Huỳnh Vân Trường
- Phan Đông Tề
- hàng thứ 3 cuối ẢNH
- hàng thứ 4 đầu ẢNH
- hàng thứ 4 / 3 ( gần PP) ẢNH
- hàng thứ 4 gần cuối - nghĩ là Sơn ẢNH
- Nguyễn Đình Mùi
- Bùi Văn Phụng (c) Tại Mỹ
- Lâm Thái Mỹ (c)
- Nguyễn Quốc Hòa (c)
- Đặng văn Danh (c) Tại Chiến trường K
- Hồ Khả Vĩnh (c)
- Đặng Ngọc Cẩn (c)
- Phan Huy Quát (c)
DANH SÁCH 12C3 NK 75-76
DANH SÁCH 12C3 NK 75-76
VŨ NHƯ TÀI
|
PHẠM THỪA
|
NGUYỄN VĂN YÊN
|
NGUYỄN ĐÌNH NINH
|
NGÔ HỒNG DŨNG
|
PHẠM PHÚ HÀO
|
TRƯƠNG TIẾN. DŨNG
|
VÕ NGỌC LINH
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
TRẦN QUANG BÌNH
|
NGUYỄN VĂN BA
|
NGUYỄN HIỆN
|
NGUYỄN PHI ĐÔ
|
ĐỖ NHƯ ÁNH
|
NGUYỄN ÁNH
|
NGUYỄN NGỌC THẠCH
|
LÊ VĂN TRÌNH
|
TRẦN PHÁN
|
PHAN ĐÔNG TỀ
|
LÊ HẢI
|
LÊ VĂN HUẤN
|
LÊ VINH LỢI
|
TRẦN VĂN CẨN
|
HUỲNH VĂN TRƯỜNG
|
HỒ ĐĂNG TUẤT
|
NGUYỄN ĐÌNH THÁI
|
TRẦN DƯƠNG SA
( ?) hay Trần Quang Sa ? |
LÊ MINH
|
HÀN MẠNH BẰNG
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
PHẠM XUÂN MINH
|
LÂM THÁI MỸ
|
NGUYỄN TỐC
|
ĐOÀN VĂN DƯỠNG
|
LÊ NGỌC TIẾN
|
LÊ THANH TÂN
|
NGUYỄN NGỌC ĐÍNH
|
VÕ TÁ TRUNG
|
HUỲNH TẤN TRƯỜNG
|
NGUYỄN ĐẠI CHÚNG
|
ĐÀO TẤN HƯNG
|
TRƯƠNG NGỌC CƯƠNG
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
LÊ TRUNG HOÀN
|
PHẠM HÙNG
|
VÕ XUÂN PHONG
|
TRƯƠNG ĐỒNG TÂM
|
NGUYỄN ĐÌNH CẨN
|
PHẠM VĂN ĐỊNH
|
HỒ ĐĂC THẮNG
......Đình Huấn ( ?) đang ở Sg ? HỒ ĐĂNG TUẤT |
DANH SÁCH 9G
Lớp Đệ Thất 7 đến 9G
1. Nguyễn Thị Thanh 20. Lê
Thuận
2. Hồ Thị Minh
Tính 21. Trương
Đồng Tâm
3 Nguyễn Thị Bích
Loan 22. Trần Văn Bình
4. Vy Thị Mậu 23. Phạm
Văn Hiếu
5. Nguyễn Thị Nguyệt
Hạnh 24. Đoàn Kim
Tiến
6. Nguyễn Thị
Hoang 25. Nguyễn
Văn Phú
7. Nguyễn Thị Thu
Vân 26. Đặng
Ngọc Vinh(răng vàng)
8. Nguyễn Thị
Nghĩa 27. Nguyễn
Sang
9. Phan Thị
Huyền 28. Văn Tấn Khuyễn(Chết)
10. Nguyễn Thị Ngọc
Hà 29 Nguyễn Định Cảm(Chết)
11. Lê Thị Minh
Liêm 30. Trần
Hữu Phước
12. Hồ Thị Quang
Thao 31. Phan
Thái Hiệp
13. Nguyễn Thị
Luật 32. Đoàn
Văn Nha
14. Phan Thị Mạnh
Khương 33. Võ Huê(Chết)
15. Nguyễn Thị
Nhạn 34. Võ
Kim Chung
16. Nguyễn Thị Mận
(Chết) 35. Nguyễn Đình Mùi
17 .Phạm Thị
Thắm 36. Lê
Văn Thuận(Linh)
18. Nguyễn Thị Xuân
Ninh (Chết) 37. Huỳnh Trọng Bình
19. Dương Thị Hà
Thơ 38. Dương
Văn Vân
39.Trần
Công Chức
Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013
DANH SÁCH 9B
Lớp Đệ Thất 2 đến 9B
1. Nguyễn thị Ngọc Trâm
2. Quỳnh Trâm
3. Thẩm Kim Thảo
4. Nguyễn thị Bích Loan
5. Nguyễn thị Loan
6. Nguyễn thị An
8. Nguyễn thị Bình
9. ...Ngọc Bích
10. Hàn Tuy Kỳ
11. Nguyễn thị Lang
12. Phùng Mỹ Lệ
13. Lê Lan Hương
14. Phạm thị Minh Nguyệt
15. Nguyễn Anh Phương
16. Phạm thị Xuân Thanh
17. Trần thị Thúy
18. Nguyễn Thị Phụng
19. Nguyễn thị Phi Yến
20. Nguyễn thị Bích Thuận
21. Nguyễn thị Ngọc Trai
22. Thẩm Kim Thảo
23. Lê t Thanh Thảo
24. Lê thị Xuân
25. Huỳnh t Bích Hợp
26. Nguyễn Thị Thành
27. Mai Trinh
28. ...Như Tuyết
29. ...Ánh Tuyết
30....Xuân Diệu
31. Hứa Diệu Tiên
32. ...Mỹ Vân
33. Nguyễn t Mỹ Hảo
1. Nguyễn thị Ngọc Trâm
2. Quỳnh Trâm
3. Thẩm Kim Thảo
4. Nguyễn thị Bích Loan
5. Nguyễn thị Loan
6. Nguyễn thị An
8. Nguyễn thị Bình
9. ...Ngọc Bích
10. Hàn Tuy Kỳ
11. Nguyễn thị Lang
12. Phùng Mỹ Lệ
13. Lê Lan Hương
14. Phạm thị Minh Nguyệt
15. Nguyễn Anh Phương
16. Phạm thị Xuân Thanh
17. Trần thị Thúy
18. Nguyễn Thị Phụng
19. Nguyễn thị Phi Yến
20. Nguyễn thị Bích Thuận
21. Nguyễn thị Ngọc Trai
22. Thẩm Kim Thảo
23. Lê t Thanh Thảo
24. Lê thị Xuân
25. Huỳnh t Bích Hợp
26. Nguyễn Thị Thành
27. Mai Trinh
28. ...Như Tuyết
29. ...Ánh Tuyết
30....Xuân Diệu
31. Hứa Diệu Tiên
32. ...Mỹ Vân
33. Nguyễn t Mỹ Hảo
DANH SÁCH 9A
Lớp Đệ Thất 1 đến 9A
1. Huỳnh thị Kim Loan
2. Nguyễn thị Tường Vy
3. Phan thị Hồng Thúy
1. Huỳnh thị Kim Loan
2. Nguyễn thị Tường Vy
3. Phan thị Hồng Thúy
DANH SÁCH 9H - 10B5 11B5 (LỚP PHÁP)
Lớp Đệ Thất 8 đến 9H - 10 B5 - 11 B5
1. Lê Minh Tài
2. Nguyễn Huy Vị
3. Đào Nhật Tảo
4. Nguyễn Thị Minh Đệ
5. Lê Tự Đạt
6. Nguyễn Thị Hảo A
7. Nguyễn Thị Hảo B
8. Nguyễn Thị Trử
9. Trần Thị Diện
10. Đoàn Phin
11. Huỳnh Tuấn
12. Phạm Bính
13. Ngô Đa Bình
14. Nguyễn Văn Dũng
15. Trần Thị Diện
16. Nguyễn Thị Xuân Diệp
17. Huỳnh Thị Thu
18. Võ Chín ( Võ Đình Thi)
19. Võ Thị Hoa (c)
20. Nguyễn Thị Xuân Thủy
21. Trần Thị Thanh Thủy
22. Trần Cẩm Diệp
23. Nguyễn Thị Hòa
24. Đỗ Thị Thu Thanh
25. Nguyễn Thị Kim Chi
26. Nguyễn Thị Ngọc Lựu
27. Trần Thị Tiếu Bạch Liên
28.Nguyễn Minh Thông
29. Nguyễn Đức Minh
30. Lương Tôn Đồ (c)
31. Nguyễn Xuân Hương
32.Tăng Hùng
33.Lê Văn Hiên
34.Bùi Luật
35.Trần Hoàng Huệ
36. Huỳnh Đình Kiệt (c) Lý do ai biết rõ xin nhận xét bên dưới danh sách
37.Trần Thái Kim
38. Lê Thị Thọ
39. Đoàn Thị Hạnh
40 .Ngô Văn Quỳ
41. Nguyễn Văn Kế
42. Trần Trọng Việt
43. Lê Trung
44. Trần Văn Cường
45. Dương Văn Kính (c)
46. Nguyễn Hữu Chung
47. Nguyễn Thành
48. Nguyễn Thanh Quang
49. Chu thị Tuyết Mai (c)
1. Lê Minh Tài
2. Nguyễn Huy Vị
3. Đào Nhật Tảo
4. Nguyễn Thị Minh Đệ
5. Lê Tự Đạt
6. Nguyễn Thị Hảo A
7. Nguyễn Thị Hảo B
8. Nguyễn Thị Trử
9. Trần Thị Diện
10. Đoàn Phin
11. Huỳnh Tuấn
12. Phạm Bính
13. Ngô Đa Bình
14. Nguyễn Văn Dũng
15. Trần Thị Diện
16. Nguyễn Thị Xuân Diệp
17. Huỳnh Thị Thu
18. Võ Chín ( Võ Đình Thi)
19. Võ Thị Hoa (c)
20. Nguyễn Thị Xuân Thủy
21. Trần Thị Thanh Thủy
22. Trần Cẩm Diệp
23. Nguyễn Thị Hòa
24. Đỗ Thị Thu Thanh
25. Nguyễn Thị Kim Chi
26. Nguyễn Thị Ngọc Lựu
27. Trần Thị Tiếu Bạch Liên
28.Nguyễn Minh Thông
29. Nguyễn Đức Minh
30. Lương Tôn Đồ (c)
31. Nguyễn Xuân Hương
32.Tăng Hùng
33.Lê Văn Hiên
34.Bùi Luật
35.Trần Hoàng Huệ
36. Huỳnh Đình Kiệt (c) Lý do ai biết rõ xin nhận xét bên dưới danh sách
37.Trần Thái Kim
38. Lê Thị Thọ
39. Đoàn Thị Hạnh
40 .Ngô Văn Quỳ
41. Nguyễn Văn Kế
42. Trần Trọng Việt
43. Lê Trung
44. Trần Văn Cường
45. Dương Văn Kính (c)
46. Nguyễn Hữu Chung
47. Nguyễn Thành
48. Nguyễn Thanh Quang
49. Chu thị Tuyết Mai (c)
DANH SÁCH 9F
Lớp Đệ Thất 6 đến 9F
1. Phạm Ngọc Chinh 26.Bùi Văn Quế
2. Nguyễn Thanh Vân 27. Trần Cao Vân
3. Lê Văn Nguyên 28. Phạm Ngọc Xuân Vân
4. Đào Tấn Cam 29. Lê Duy Liêm
5. Phạm Cư Chắc 30. Phạm Trắc
6. Phạm Ngọc Boong (c) 31. Đào Tấn Yên
7. Huỳnh Kiểng 32. Trần Chấn Khánh
8. Nguyễn Văn Thân 33. Nguyễn Nhơn Hậu
9. Phan Văn Thơ 34. Nguyễn Chí Lộc
10. Đặng Trung Thiên 35. Phạm Ưng
11. Cao Minh Đạt 36. Nguyễn Trọng Tuyến
12. Ngô Quang Trường 37. Phạm Bá Hoàng
13. Đặng Kim Nhân 38. Lưu văn Hải
14. Lê Thu 39. Phạm Phú Hòa
15. Phạm Hà Thu 40. Trần Quang Sa
16. Nguyễn Thu 41. Lê Hiếu
17. Trần Khong 42. Nguyễn Tấn Tĩnh
18. Nguyễn Tự Thế 43. Đặng Xuân Thái
19. Nguyễn Chí Thông 44. Phạm Thanh Bình
20. Bùi Công Thông 45 Trần Trọng Thiện
21. Lữ Tấn Thông 46 Trần Văn Lưỡng
22. Tôn Thất Túc 47 Huỳnh Thanh Tùng
48 Nguyen Nam Băng
23. Phan Ái Nghị 49 Đặng Long Khánh
24. Lê Văn Xuy 50 Trần Quang Thái
25. Đoàn Văn Tùng 52 Phạm Công Thiện 53 Đỗ Đình Quí
54 Đàm Quý 55.Huỳnh Ngọc Phong
1. Phạm Ngọc Chinh 26.Bùi Văn Quế
2. Nguyễn Thanh Vân 27. Trần Cao Vân
3. Lê Văn Nguyên 28. Phạm Ngọc Xuân Vân
4. Đào Tấn Cam 29. Lê Duy Liêm
5. Phạm Cư Chắc 30. Phạm Trắc
6. Phạm Ngọc Boong (c) 31. Đào Tấn Yên
7. Huỳnh Kiểng 32. Trần Chấn Khánh
8. Nguyễn Văn Thân 33. Nguyễn Nhơn Hậu
9. Phan Văn Thơ 34. Nguyễn Chí Lộc
10. Đặng Trung Thiên 35. Phạm Ưng
11. Cao Minh Đạt 36. Nguyễn Trọng Tuyến
12. Ngô Quang Trường 37. Phạm Bá Hoàng
13. Đặng Kim Nhân 38. Lưu văn Hải
14. Lê Thu 39. Phạm Phú Hòa
15. Phạm Hà Thu 40. Trần Quang Sa
16. Nguyễn Thu 41. Lê Hiếu
17. Trần Khong 42. Nguyễn Tấn Tĩnh
18. Nguyễn Tự Thế 43. Đặng Xuân Thái
19. Nguyễn Chí Thông 44. Phạm Thanh Bình
20. Bùi Công Thông 45 Trần Trọng Thiện
21. Lữ Tấn Thông 46 Trần Văn Lưỡng
22. Tôn Thất Túc 47 Huỳnh Thanh Tùng
48 Nguyen Nam Băng
23. Phan Ái Nghị 49 Đặng Long Khánh
24. Lê Văn Xuy 50 Trần Quang Thái
25. Đoàn Văn Tùng 52 Phạm Công Thiện 53 Đỗ Đình Quí
54 Đàm Quý 55.Huỳnh Ngọc Phong
DANH SÁCH 9E
Lớp Đệ Thất 5 đến 9E
1/
DƯƠNG NGỌC BÌNH
2/
TRẦN QUANG BÌNH
3/
NGUYEN CẦN
4/
NGUYEN THÀNH CÔNG
5/
LUONG HỮU CHÍ
6/
PHAM VĂN ĐỊNH
7/
NGUYEN QUANG ĐỨC
8/
NGUYEN HÃNH
9/
TRAN TIẾN HÙNG
10/
ĐÀO QUỐC HƯNG
11/
ĐẶNG NGỌC HƯNG
12/
NGUYEN VĂN KHIÊM
13/
VĂN TẤN KHUYẾN
14/
LÊ VĂN LINH
15/LE
DUY LƯƠNG
16/
LE MINH
17/
PHAM XUÂN MINH
18/
NGUYEN MỸ
19/CAO
VĂN NHU
20/
NGUYEN NGỌC NHU
21/
HÀ XUÂN NHƯ
22/
NGUYEN RA
23/
NGUYEN SANG
24/
NGUYEN BÁ SÂM
25/
TRAN QUANG THÁI
26/
NGUYEN VĂN THÀNH
27/
LE ĐỒNG TÂM
28/
HUYNH NGOC TÂM
29/
ĐỖ TRỌNG TIÊN
30/
VĂN NGỌC TỎAN
31/
NGUYEN ANH TUẤN
32/
TRẦN TRỌNG TỪ
33/
TRẦN TRỌNG CHƠN
34/NGUYEN
XUÂN
35/
NGUYEN ĐẠI THOANH
DANH SÁCH 9C
DANH
SAÙCH CÖÏU HOÏC SINH NGUYEÃN HUEÄ TÖØ LÔÙP 6C (ÑEÄ THAÁT) → 9C
Caäp
nhaät ngaøy 28/10/2013
TT
|
TEÂN
|
HOÏ
|
ÑÒA CHÆ - email
|
ÑT
|
GHI CHUÙ
|
1
|
AÁn
|
Võõ Ngọc
|
Khoâng roõ
|
|
6C
|
2
|
Bình
|
Traàn
|
Nöôùc ngoaøi
|
|
6C → 9C
|
3
|
Caån
|
Ñaëng Ngoïc
|
P2
|
|
CHEÁT
|
4
|
Caàn
|
Traàn Duy
|
Taân Phuù, HCM
|
0903706894
|
7C → 9C
|
5
|
Chaán
|
Ñaëng Ngoïc
|
Nöôùc ngoaøi
|
|
6C → 9C
|
6
|
Chieán
|
Hoaøng Ngoïc
|
111 Leâ Thaùnh
Toân
|
0984765645
|
6C → 9C
|
7
|
Chôn
|
Leâ Thanh
|
129
Phan Ñình Phuøng
|
0935848469
|
6C → 9C
|
8
|
Cö
|
Leâ Vaên
|
Heûm Duy Taân
|
01667052353
|
6C → 9C
|
9
|
Ñöùc
|
Traàn Ngoïc
|
BV THPT
Löông Vaên Chaùnh
|
|
6C → 9C
|
10
|
Haøo
|
Döông Vaên
|
Ñoâng Bình
|
|
6C → 9C
|
11
|
Haøo
|
Leâ Vaên
|
Ngoïc Laõng
|
|
6C → 9C
|
12
|
Haûi
|
Buøi
|
Ngoïc Laõng
|
01692227182
|
6C → 9C
|
13
|
Hoàng
|
Nguyeãn Baù
|
Phöôùc Myõ, Hoøa
Bình 2
|
|
6C → 9C
|
14
|
Hoaøng
|
Leâ
|
Nguyeãn Thaùi
Hoïc
|
0903847628
|
6C → 9C;12C1
|
15
|
Hoøa
|
Nguyeãn Ngoïc
|
Hoøa Ñònh Ñoâng
|
|
6C → 9C
|
16
|
Hoøa
|
Traàn Quoác
|
|
|
CHEÁT
|
17
|
Hoøa
|
Thaân Troïng
|
Leâ Trung Kieân
|
0913600582
|
6C → 9C;12C1
|
18
|
Hueä
|
Nguyeãn Ñöùc
|
0913410036
|
6C → 9C;12C1
|
|
19
|
Huøng
|
Traàn Tieán
|
Nöôùc ngoaøi
|
|
6C → 9C
|
20
|
Höông
|
Nguyeãn Minh
|
An Hieäp, Tuy An
|
|
6C → 9C
|
21
|
Huynh
|
Ñaøm Theá
|
Ñònh Thoï, Hoøa
Ñònh Ñoâng
|
|
6C
|
22
|
Khaûi
|
Traàn Taán
|
Ninh Hoøa
|
0988856009
|
6C → 9C
|
23
|
Long
|
Ñaëng Kim
|
|
|
CHEÁT
|
24
|
Lộc
|
Nguyễn
Văn
|
Hoøa Phong
|
|
6C → 9C
|
25
|
Loäc
|
Tröông Coâng
|
HTr TH Hoøa
Quang 4
|
0987481824
|
6C → 9C
|
26
|
Moân
|
Traàn Vaên
|
Ngoâ Quyeàn,
chôï Tuy Hoøa
|
01202492355
|
6C → 9C
|
27
|
Muøi
|
Nguyeãn Vaên
|
Khoâng
roõ
|
|
CHEÁT
|
28
|
Myõ
|
Laâm Thaùi
|
Ninh Hoøa
|
|
CHEÁT
|
29
|
Ngoïc
|
Traàn Höõu
|
An
Ninh Taây
|
0975828006
|
6C → 9C
|
30
|
Phaát
|
Nguyeãn Baù
|
Hoøa
Myõ
|
06155427531
|
6C → 9C
|
31
|
Phuù
|
Phaïm
|
0905167055
|
6C → 9C;12C1
|
|
32
|
Phuù
|
Ñaëng Taán
|
HCM*pmabiotech@yahoo.com
|
0909847684
|
6C → 9C;12D3
|
33
|
Phuøng
|
Leâ
|
Ngoïc
Laõng
|
|
6C → 9C
|
34
|
Phöôùc
|
Traàn Vaên
|
Gia
Lai
|
0985870679
|
6C → 9C
|
35
|
Taán
|
Ngoâ Höõu
|
HCM
|
0907873268
|
7C → 9C,12B
|
36
|
Taán
|
Nguyeãn
|
Khoâng
roõ
|
|
6C → 9C
|
37
|
Taøi
|
Leâ Höõu
|
PGÑ Ñieän
Löïc
|
0962011909
|
6C → 9C;12C1
|
38
|
Thaêng
|
Tröông Ñình
|
Tuy
An
|
|
6C → 9C
|
39
|
Thoaïi
|
Nguyeãn Ñình
|
GÑ
Cty in
|
0914005566
|
7C → 9C,12B
|
40
|
Thoâng
|
Leâ Ñình
|
Khoâng
roõ
|
|
CHEÁT
|
41
|
Thoáng
|
Phaïm Xuaân
|
Hoøa
An
|
0935651551
|
6C → 9C
|
42
|
Thoï
|
Ngoâ Ñình
|
Hphoù
Huøng Vöông
|
0982143219
|
6C → 9C
|
43
|
Thöùc
|
Chaâu Ñình
|
Hoøa
An
|
|
6C → 9C
|
44
|
Thuûy
|
Nguyeãn Phong
|
0906352117
|
6C → 9C
|
|
45
|
Tía
|
Leâ
|
Xoùm
Chieáu
|
|
6C → 9C
|
46
|
Toaøn
|
Huyønh Vaên
|
0913992087
|
6C → 9C;12C1
|
|
47
|
Toaøn
|
Ñaëng Vaên
|
HCM
|
0916193839
|
6C → 9C;12C1
|
48
|
Traéc
|
Nguyeãn Baù
|
Bình
Kieán
|
0914154344
|
7C → 9C,12B
|
49
|
Trình
|
Nguyeãn
Höõu
|
Hoøa
Thaéng
|
|
6C → 9C
|
50
|
Tröôøng
|
Huyønh Vaên
|
CS8
- Tröông ga Chí Thaønh
|
0979109132
|
6C → 9C
|
51
|
Tröôïng
|
Laâm Vaên
|
Phuù
Hoøa
|
|
6C → 9C
|
52
|
Truùc
|
Hoà Vaên
|
TT
Hnghieäp daïy ngheà
|
0914154732
|
6C → 9C
|
53
|
Tuaân
|
Nguyeãn Vaên
|
KS
161 Nguyeãn Taát Thaønh
|
0903082738
|
6C → 9C
|
54
|
Tuùc
|
Ñoaøn
Vöôn
|
Hoøa
An
|
|
6C → 9C
|
55
|
Vónh
|
Hoà
Khaû
|
|
|
CHEÁT
|
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)